Nghĩa của từ slurry trong tiếng Việt.

slurry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slurry

US /ˈslɝː.i/
UK /ˈslɝː.i/
"slurry" picture

Danh từ

1.

hỗn hợp sệt, bùn

a semi-liquid mixture, typically of fine particles suspended in a liquid

Ví dụ:
The concrete mixer produced a thick slurry.
Máy trộn bê tông tạo ra một hỗn hợp sệt đặc.
Agricultural slurry is often used as fertilizer.
Bùn nông nghiệp thường được dùng làm phân bón.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland