Nghĩa của từ slacks trong tiếng Việt.
slacks trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slacks
US /slæks/
UK /slæks/

Danh từ số nhiều
1.
quần tây, quần ống rộng
trousers for casual wear
Ví dụ:
•
He wore a pair of comfortable grey slacks to the picnic.
Anh ấy mặc một chiếc quần tây màu xám thoải mái đi dã ngoại.
•
She prefers wearing slacks over skirts for everyday activities.
Cô ấy thích mặc quần tây hơn váy cho các hoạt động hàng ngày.
Học từ này tại Lingoland