Nghĩa của từ skyscraper trong tiếng Việt.
skyscraper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skyscraper
US /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/
UK /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/

Danh từ
1.
tòa nhà chọc trời
a very tall modern building, usually in a city
Ví dụ:
•
The city skyline is dominated by towering skyscrapers.
Đường chân trời của thành phố bị chi phối bởi những tòa nhà chọc trời cao chót vót.
•
They plan to build a new skyscraper in the downtown area.
Họ dự định xây một tòa nhà chọc trời mới ở khu vực trung tâm thành phố.
Học từ này tại Lingoland