Nghĩa của từ sky-blue trong tiếng Việt.

sky-blue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sky-blue

US /ˈskaɪ.bluː/
UK /ˈskaɪ.bluː/
"sky-blue" picture

Tính từ

1.

xanh da trời, xanh lam nhạt

of a pale blue color like that of the clear sky

Ví dụ:
The artist used a beautiful sky-blue paint for the background.
Nghệ sĩ đã sử dụng một màu sơn xanh da trời tuyệt đẹp cho nền.
She wore a dress of delicate sky-blue silk.
Cô ấy mặc một chiếc váy lụa màu xanh da trời tinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland