Nghĩa của từ "Nordic skiing" trong tiếng Việt.

"Nordic skiing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Nordic skiing

US /ˈnɔːrdɪk ˈskiːɪŋ/
UK /ˈnɔːrdɪk ˈskiːɪŋ/
"Nordic skiing" picture

Danh từ

1.

trượt tuyết Bắc Âu, trượt tuyết băng đồng

a type of skiing in which the heel of the boot is not attached to the ski, allowing for a walking or gliding motion, typically used for cross-country skiing and ski jumping

Ví dụ:
She enjoys Nordic skiing through the snowy forests.
Cô ấy thích trượt tuyết Bắc Âu qua những khu rừng tuyết phủ.
The resort offers lessons in both alpine and Nordic skiing.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp các bài học về trượt tuyết đổ đèo và trượt tuyết Bắc Âu.
Học từ này tại Lingoland