Nghĩa của từ silently trong tiếng Việt.

silently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silently

US /ˈsaɪ.lənt.li/
UK /ˈsaɪ.lənt.li/
"silently" picture

Trạng từ

1.

im lặng, không tiếng động

without any sound

Ví dụ:
She walked silently into the room.
Cô ấy bước vào phòng một cách im lặng.
The snow fell silently throughout the night.
Tuyết rơi im lặng suốt đêm.
2.

im lặng, không nói

without speaking; in silence

Ví dụ:
He nodded silently in agreement.
Anh ấy gật đầu im lặng đồng ý.
She prayed silently for her family.
Cô ấy cầu nguyện thầm lặng cho gia đình mình.
Học từ này tại Lingoland