Nghĩa của từ sibilant trong tiếng Việt.

sibilant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sibilant

US /ˈsɪb.əl.ənt/
UK /ˈsɪb.əl.ənt/
"sibilant" picture

Tính từ

1.

rít, xì

making or characterized by a hissing sound

Ví dụ:
The snake made a sibilant sound as it slithered through the grass.
Con rắn tạo ra âm thanh rít khi nó trườn qua cỏ.
Her voice had a slightly sibilant quality, especially when she whispered.
Giọng cô ấy có một chút chất rít, đặc biệt khi cô ấy thì thầm.

Danh từ

1.

âm xuýt, âm xì

a sibilant speech sound

Ví dụ:
The phonetics class studied various sibilants, such as 's' and 'sh'.
Lớp ngữ âm học đã nghiên cứu các âm xuýt khác nhau, chẳng hạn như 's' và 'sh'.
He had a slight lisp, which made his 's' sounds come out as soft sibilants.
Anh ấy hơi nói ngọng, khiến âm 's' của anh ấy phát ra như những âm xuýt nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland