shuck
US /ʃʌk/
UK /ʃʌk/

1.
tách vỏ, bóc vỏ
to remove the outer covering from something, especially corn, nuts, or shellfish
:
•
We spent the afternoon shucking oysters by the beach.
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để tách vỏ hàu bên bãi biển.
•
It takes practice to quickly shuck an ear of corn.
Cần luyện tập để nhanh chóng tách vỏ một bắp ngô.