Nghĩa của từ shrewish trong tiếng Việt.

shrewish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shrewish

US /ˈʃruː.ɪʃ/
UK /ˈʃruː.ɪʃ/
"shrewish" picture

Tính từ

1.

đanh đá, hay cằn nhằn, chua ngoa

having a bad temper and inclined to nag or scold

Ví dụ:
His wife has a rather shrewish disposition.
Vợ anh ấy có tính cách khá đanh đá.
She delivered a shrewish rebuke to her lazy employees.
Cô ấy đã đưa ra một lời khiển trách đanh đá cho những nhân viên lười biếng của mình.
Học từ này tại Lingoland