showdown

US /ˈʃoʊ.daʊn/
UK /ˈʃoʊ.daʊn/
"showdown" picture
1.

cuộc đối đầu, cuộc đọ sức, cuộc quyết đấu

a final confrontation or battle between rivals

:
The two rival gangs prepared for a final showdown.
Hai băng đảng đối thủ chuẩn bị cho một cuộc đối đầu cuối cùng.
The debate turned into a political showdown between the candidates.
Cuộc tranh luận biến thành một cuộc đối đầu chính trị giữa các ứng cử viên.