Nghĩa của từ sheriff trong tiếng Việt.
sheriff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sheriff
US /ˈʃer.ɪf/
UK /ˈʃer.ɪf/

Danh từ
1.
cảnh sát trưởng
an elected officer in a county who is responsible for keeping the peace
Ví dụ:
•
The sheriff investigated the crime scene.
Cảnh sát trưởng đã điều tra hiện trường vụ án.
•
The sheriff's office issued a public warning.
Văn phòng cảnh sát trưởng đã đưa ra cảnh báo công khai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland