Nghĩa của từ shave trong tiếng Việt.
shave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shave
US /ʃeɪv/
UK /ʃeɪv/

Động từ
1.
2.
cắt giảm, giảm bớt
to reduce a quantity or amount by a small degree
Ví dụ:
•
The company managed to shave a few minutes off the production time.
Công ty đã cố gắng cắt giảm vài phút thời gian sản xuất.
•
We need to shave costs wherever possible.
Chúng ta cần cắt giảm chi phí bất cứ khi nào có thể.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: