Nghĩa của từ server trong tiếng Việt.
server trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
server
US /ˈsɝː.vɚ/
UK /ˈsɝː.vɚ/

Danh từ
1.
máy chủ
a computer program that manages access to a centralized resource or service in a network
Ví dụ:
•
The website is down because the server crashed.
Trang web bị sập vì máy chủ bị lỗi.
•
Our data is stored on a secure server.
Dữ liệu của chúng tôi được lưu trữ trên một máy chủ an toàn.
2.
người phục vụ, nhân viên phục vụ
a person who serves food and drink in a restaurant or bar
Ví dụ:
•
The server took our order promptly.
Người phục vụ đã nhận đơn hàng của chúng tôi ngay lập tức.
•
She works as a server at a popular cafe.
Cô ấy làm người phục vụ tại một quán cà phê nổi tiếng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: