Nghĩa của từ waitress trong tiếng Việt.

waitress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waitress

US /ˈweɪ.trəs/
UK /ˈweɪ.trəs/
"waitress" picture

Danh từ

1.

nữ phục vụ, cô phục vụ

a woman whose job is to serve customers at their tables in a restaurant, cafe, etc.

Ví dụ:
The waitress took our order with a smile.
phục vụ nhận đơn hàng của chúng tôi với nụ cười.
She worked as a waitress to pay for her studies.
Cô ấy làm phục vụ bàn để trang trải chi phí học tập.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland