Nghĩa của từ "send back" trong tiếng Việt.

"send back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

send back

US /send bæk/
UK /send bæk/
"send back" picture

Cụm động từ

1.

gửi trả lại, trả lại

to return something to the place it came from

Ví dụ:
I had to send back the shirt because it was too small.
Tôi phải gửi trả lại chiếc áo vì nó quá nhỏ.
Please send back the signed documents by Friday.
Vui lòng gửi lại các tài liệu đã ký trước thứ Sáu.
Học từ này tại Lingoland