Nghĩa của từ segregated trong tiếng Việt.
segregated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
segregated
US /ˈseɡ.rə.ɡeɪ.t̬ɪd/
UK /ˈseɡ.rə.ɡeɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
tách biệt
kept separate or treated differently according to race, sex, religion, etc. :
Ví dụ:
•
segregated schools
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: