Nghĩa của từ seemingly trong tiếng Việt.
seemingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seemingly
US /ˈsiː.mɪŋ.li/
UK /ˈsiː.mɪŋ.li/

Trạng từ
1.
dường như, có vẻ như
as far as one can see or understand; apparently
Ví dụ:
•
The problem is seemingly simple, but it's actually quite complex.
Vấn đề dường như đơn giản, nhưng thực ra khá phức tạp.
•
She was seemingly calm, but I could tell she was nervous.
Cô ấy dường như bình tĩnh, nhưng tôi có thể thấy cô ấy đang lo lắng.
Học từ này tại Lingoland