Nghĩa của từ sedimentation trong tiếng Việt.
sedimentation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sedimentation
US /ˌsed.ə.menˈteɪ.ʃən/
UK /ˌsed.ə.menˈteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
lắng đọng, trầm tích
the process of settling or being deposited as a sediment
Ví dụ:
•
The river's flow decreased, leading to increased sedimentation in the delta.
Lưu lượng sông giảm, dẫn đến tăng lắng đọng ở đồng bằng.
•
Water treatment plants use sedimentation to remove impurities.
Các nhà máy xử lý nước sử dụng quá trình lắng đọng để loại bỏ tạp chất.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland