Nghĩa của từ secured trong tiếng Việt.

secured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

secured

UK

Động từ

1.

được bảo đảm

fix or attach (something) firmly so that it cannot be moved or lost.

Ví dụ:
pins secure the handle to the main body
Học từ này tại Lingoland