Nghĩa của từ seasick trong tiếng Việt.

seasick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seasick

US /ˈsiː.sɪk/
UK /ˈsiː.sɪk/
"seasick" picture

Tính từ

1.

say sóng, buồn nôn do sóng

suffering from nausea caused by the motion of a ship or boat

Ví dụ:
She felt seasick as soon as the boat started moving.
Cô ấy cảm thấy say sóng ngay khi thuyền bắt đầu di chuyển.
He gets seasick very easily, so he avoids long boat trips.
Anh ấy rất dễ say sóng, vì vậy anh ấy tránh những chuyến đi thuyền dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: