Nghĩa của từ seafood trong tiếng Việt.

seafood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seafood

US /ˈsiː.fuːd/
UK /ˈsiː.fuːd/
"seafood" picture

Danh từ

1.

hải sản

shellfish and sea fish eaten as food

Ví dụ:
We had fresh seafood for dinner.
Chúng tôi đã ăn hải sản tươi cho bữa tối.
The restaurant specializes in grilled seafood.
Nhà hàng chuyên về hải sản nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland