Nghĩa của từ saucepan trong tiếng Việt.

saucepan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

saucepan

US /ˈsɑː.spən/
UK /ˈsɑː.spən/
"saucepan" picture

Danh từ

1.

nồi, xoong

a deep cooking pan, typically round, with a lid and a single long handle or two short handles, for stewing, boiling, or simmering.

Ví dụ:
She heated the soup in a small saucepan.
Cô ấy hâm nóng súp trong một cái nồi nhỏ.
He put the pasta into a large saucepan of boiling water.
Anh ấy cho mì ống vào một cái nồi lớn chứa nước sôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland