Nghĩa của từ sarcasm trong tiếng Việt.

sarcasm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sarcasm

US /ˈsɑːr.kæz.əm/
UK /ˈsɑːr.kæz.əm/
"sarcasm" picture

Danh từ

1.

sự châm biếm, lời mỉa mai

the use of irony to mock or convey contempt

Ví dụ:
Her voice was full of sarcasm as she thanked him for his 'help'.
Giọng cô ấy đầy châm biếm khi cô ấy cảm ơn anh ấy vì 'sự giúp đỡ' của anh ấy.
He couldn't tell if it was a joke or pure sarcasm.
Anh ấy không thể biết đó là một trò đùa hay chỉ là sự châm biếm thuần túy.
Học từ này tại Lingoland