Nghĩa của từ rye trong tiếng Việt.
rye trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rye
US /raɪ/
UK /raɪ/

Danh từ
1.
lúa mạch đen
a type of grain, similar to wheat, used for making flour, whiskey, and animal feed
Ví dụ:
•
Rye bread is known for its dense texture and strong flavor.
Bánh mì lúa mạch đen nổi tiếng với kết cấu đặc và hương vị đậm đà.
•
Farmers often grow rye as a cover crop to improve soil health.
Nông dân thường trồng lúa mạch đen làm cây che phủ để cải thiện sức khỏe của đất.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: