Nghĩa của từ rutted trong tiếng Việt.
rutted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rutted
US /ˈrʌt̬.ɪd/
UK /ˈrʌt̬.ɪd/
Tính từ
1.
có vết lún
If a surface is rutted, it has deep narrow marks in it made by wheels:
Ví dụ:
•
a deeply/badly rutted road
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: