Nghĩa của từ "rumble on" trong tiếng Việt.
"rumble on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rumble on
US /ˈrʌm.bəl ɑːn/
UK /ˈrʌm.bəl ɑːn/

Cụm động từ
1.
kéo dài, tiếp diễn
If a situation or dispute rumbles on, it continues for a long time without being resolved.
Ví dụ:
•
The controversy over the new policy continues to rumble on.
Cuộc tranh cãi về chính sách mới vẫn tiếp tục kéo dài.
•
The legal battle has been rumbling on for years.
Cuộc chiến pháp lý đã kéo dài nhiều năm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: