Nghĩa của từ ruffled trong tiếng Việt.
ruffled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ruffled
US /ˈrʌf·əld/
Tính từ
1.
xù lông
upset:
Ví dụ:
•
We spent a lot of time soothing the author’s ruffled feelings.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: