Nghĩa của từ rotunda trong tiếng Việt.
rotunda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rotunda
US /roʊˈtʌn.də/
UK /roʊˈtʌn.də/

Danh từ
1.
phòng tròn, tòa nhà tròn
a round building or room, especially one with a dome
Ví dụ:
•
The museum features a grand rotunda at its entrance.
Bảo tàng có một phòng tròn lớn ở lối vào.
•
We met under the dome of the capitol rotunda.
Chúng tôi gặp nhau dưới mái vòm của phòng tròn tòa nhà quốc hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland