Nghĩa của từ roadway trong tiếng Việt.

roadway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roadway

US /ˈroʊd.weɪ/
UK /ˈroʊd.weɪ/
"roadway" picture

Danh từ

1.

lòng đường, đường bộ

a road, especially the part of a road that vehicles use

Ví dụ:
The accident blocked the entire roadway.
Vụ tai nạn đã chặn toàn bộ lòng đường.
Pedestrians should stay off the roadway for their safety.
Người đi bộ nên tránh xa lòng đường để đảm bảo an toàn.
Học từ này tại Lingoland