Nghĩa của từ ritzy trong tiếng Việt.

ritzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ritzy

US /ˈrɪt.si/
UK /ˈrɪt.si/
"ritzy" picture

Tính từ

1.

sang trọng, lộng lẫy

expensively stylish; fancy.

Ví dụ:
They stayed at a ritzy hotel in the city center.
Họ ở tại một khách sạn sang trọng ở trung tâm thành phố.
She always wears ritzy clothes to parties.
Cô ấy luôn mặc quần áo sang trọng đến các bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland