Nghĩa của từ ride-sharing trong tiếng Việt.
ride-sharing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ride-sharing
US /ˈraɪdˌʃerɪŋ/
UK /ˈraɪdˌʃerɪŋ/

Danh từ
1.
đi chung xe, dịch vụ gọi xe
a service that allows people to share rides in a car, typically arranged through a mobile app, often for a fee
Ví dụ:
•
Many commuters use ride-sharing services to get to work.
Nhiều người đi làm sử dụng dịch vụ đi chung xe để đến nơi làm việc.
•
The rise of ride-sharing has impacted the taxi industry.
Sự phát triển của đi chung xe đã ảnh hưởng đến ngành taxi.
Học từ này tại Lingoland