Nghĩa của từ reversion trong tiếng Việt.

reversion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reversion

US /rɪˈvɝː.ʒən/
UK /rɪˈvɝː.ʒən/

Danh từ

1.

đảo ngược

a change back to a previous and often worse condition:

Ví dụ:
The new procedures are being seen as a reversion to old, inefficient ways of working.
Học từ này tại Lingoland