Nghĩa của từ resonant trong tiếng Việt.
resonant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resonant
US /ˈrez.ən.ənt/
UK /ˈrez.ən.ənt/

Tính từ
1.
cộng hưởng
clear and loud, or causing sounds to be clear and loud:
Ví dụ:
•
a deep, resonant voice
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: