Nghĩa của từ requiem trong tiếng Việt.
requiem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
requiem
US /ˈrek.wi.əm/
UK /ˈrek.wi.əm/

Danh từ
1.
requiem, lễ cầu hồn
a Mass for the repose of the souls of the dead
Ví dụ:
•
Mozart's Requiem is a powerful and moving piece of music.
Bản Requiem của Mozart là một tác phẩm âm nhạc mạnh mẽ và cảm động.
•
The choir performed a beautiful requiem for the fallen soldiers.
Dàn hợp xướng đã biểu diễn một bản requiem tuyệt đẹp cho những người lính đã hy sinh.
2.
tác phẩm âm nhạc, bản nhạc
a musical composition for such a Mass
Ví dụ:
•
Verdi's Requiem is often performed in concert halls.
Bản Requiem của Verdi thường được biểu diễn trong các phòng hòa nhạc.
•
The composer spent years perfecting his grand requiem.
Nhà soạn nhạc đã dành nhiều năm để hoàn thiện bản requiem vĩ đại của mình.
Học từ này tại Lingoland