Nghĩa của từ reported trong tiếng Việt.
reported trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reported
US /rɪˈpɔːr.t̬ɪd/
UK /rɪˈpɔːr.t̬ɪd/
Tính từ
1.
đã báo cáo
having been formally or officially announced or described.
Ví dụ:
•
an increase in reported crime
Học từ này tại Lingoland