Nghĩa của từ replenishment trong tiếng Việt.

replenishment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

replenishment

US /rɪˈplen.ɪʃ.mənt/
UK /rɪˈplen.ɪʃ.mənt/
"replenishment" picture

Danh từ

1.

sự bổ sung, sự làm đầy lại, sự tiếp tế

the action of restoring a stock or supply of something; the action of making something full again

Ví dụ:
The store needs a quick replenishment of its popular items.
Cửa hàng cần bổ sung nhanh chóng các mặt hàng phổ biến của mình.
Water replenishment is crucial after intense exercise.
Việc bổ sung nước là rất quan trọng sau khi tập thể dục cường độ cao.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: