Nghĩa của từ renaissance trong tiếng Việt.

renaissance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

renaissance

US /ˈren.ə.sɑːns/
UK /ˈren.ə.sɑːns/
"renaissance" picture

Danh từ

1.

Phục hưng

the revival of art and literature under the influence of classical models in the 14th–16th centuries.

Ví dụ:
The Italian Renaissance was a period of great cultural change and achievement.
Thời kỳ Phục hưng Ý là một giai đoạn thay đổi và thành tựu văn hóa vĩ đại.
Many famous artists, like Leonardo da Vinci, lived during the Renaissance.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng, như Leonardo da Vinci, đã sống trong thời kỳ Phục hưng.
2.

sự phục hưng, sự hồi sinh

a revival of something dormant, obscure, or forgotten.

Ví dụ:
The city is experiencing a renaissance in its downtown area, with new businesses and cultural events.
Thành phố đang trải qua một sự phục hưng ở khu vực trung tâm, với các doanh nghiệp mới và sự kiện văn hóa.
After years of decline, the local theater group is enjoying a renaissance.
Sau nhiều năm suy thoái, nhóm kịch địa phương đang tận hưởng một sự phục hưng.
Học từ này tại Lingoland