Nghĩa của từ reinvent trong tiếng Việt.
reinvent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reinvent
US /ˌriː.ɪnˈvent/
UK /ˌriː.ɪnˈvent/
Động từ
1.
tái tạo, đổi mới
change (something) so much that it appears to be entirely new
Ví dụ:
•
The company needs to reinvent itself to stay competitive.
Công ty cần tái tạo lại chính mình để duy trì tính cạnh tranh.
•
He tried to reinvent the classic recipe with modern ingredients.
Anh ấy đã cố gắng tái tạo công thức cổ điển với các nguyên liệu hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland