regards
US /rɪˈɡɑrdz/
UK /rɪˈɡɑrdz/

1.
lời hỏi thăm, lời chào
best wishes or respects
:
•
Please give my regards to your family.
Xin gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình bạn.
•
He sends his kindest regards.
Anh ấy gửi lời hỏi thăm chân thành nhất.