Nghĩa của từ refugee trong tiếng Việt.
refugee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
refugee
US /ˌref.jʊˈdʒiː/
UK /ˌref.jʊˈdʒiː/

Danh từ
1.
người tị nạn
a person who has been forced to leave their country in order to escape war, persecution, or natural disaster
Ví dụ:
•
Thousands of refugees crossed the border seeking safety.
Hàng ngàn người tị nạn đã vượt biên tìm kiếm sự an toàn.
•
The camp provides shelter and aid to displaced refugees.
Trại cung cấp nơi trú ẩn và viện trợ cho người tị nạn bị di dời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland