Nghĩa của từ rectifying trong tiếng Việt.

rectifying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rectifying

Động từ

1.

sửa chữa

to correct something or make something right:

Ví dụ:
I am determined to take whatever action is necessary to rectify the situation.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: