Nghĩa của từ rectangle trong tiếng Việt.

rectangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rectangle

US /ˈrek.tæŋ.ɡəl/
UK /ˈrek.tæŋ.ɡəl/
"rectangle" picture

Danh từ

1.

hình chữ nhật

a plane figure with four straight sides and four right angles, especially one with unequal adjacent sides, in contrast to a square

Ví dụ:
The table has a rectangle top.
Cái bàn có mặt hình chữ nhật.
Draw a rectangle on the board.
Vẽ một hình chữ nhật lên bảng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland