Nghĩa của từ racist trong tiếng Việt.
racist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
racist
US /ˈreɪ.sɪst/
UK /ˈreɪ.sɪst/
Danh từ
1.
kẻ phân biệt chủng tộc
a person who shows or feels discrimination or prejudice against people of other races, or who believes that a particular race is superior to another
Ví dụ:
•
He was called a racist for his offensive remarks.
Anh ta bị gọi là kẻ phân biệt chủng tộc vì những nhận xét xúc phạm của mình.
•
We must stand up against any form of racist behavior.
Chúng ta phải chống lại mọi hình thức hành vi phân biệt chủng tộc.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
phân biệt chủng tộc
showing or feeling discrimination or prejudice against people of other races, or based on the belief that a particular race is superior to another
Ví dụ:
•
His comments were widely condemned as racist.
Những bình luận của anh ta bị lên án rộng rãi là phân biệt chủng tộc.
•
The organization has a strict policy against racist discrimination.
Tổ chức có chính sách nghiêm ngặt chống lại sự phân biệt đối xử phân biệt chủng tộc.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland