Nghĩa của từ racehorse trong tiếng Việt.
racehorse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
racehorse
US /ˈreɪs.hɔːrs/
UK /ˈreɪs.hɔːrs/

Danh từ
1.
ngựa đua
a horse bred and trained for racing
Ví dụ:
•
The jockey rode the racehorse to victory.
Người đua ngựa cưỡi ngựa đua đến chiến thắng.
•
She owns a stable of champion racehorses.
Cô ấy sở hữu một chuồng ngựa đua vô địch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland