Nghĩa của từ quirk trong tiếng Việt.
quirk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quirk
US /kwɝːk/
UK /kwɝːk/

Danh từ
1.
thói quen kỳ lạ, nét riêng, tính cách lập dị
a peculiar behavioral habit
Ví dụ:
•
His biggest quirk is that he always wears two different colored socks.
Thói quen kỳ lạ lớn nhất của anh ấy là anh ấy luôn đi hai chiếc tất khác màu.
•
Every artist has their own unique quirks.
Mỗi nghệ sĩ đều có những nét riêng độc đáo của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự thay đổi, lỗi, điểm kỳ lạ
a strange twist or turn
Ví dụ:
•
The plot had an unexpected quirk that surprised everyone.
Cốt truyện có một sự thay đổi bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.
•
The old machine had a few mechanical quirks.
Cỗ máy cũ có một vài lỗi cơ học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland