quirk

US /kwɝːk/
UK /kwɝːk/
"quirk" picture
1.

thói quen kỳ lạ, nét riêng, tính cách lập dị

a peculiar behavioral habit

:
His biggest quirk is that he always wears two different colored socks.
Thói quen kỳ lạ lớn nhất của anh ấy là anh ấy luôn đi hai chiếc tất khác màu.
Every artist has their own unique quirks.
Mỗi nghệ sĩ đều có những nét riêng độc đáo của mình.
2.

sự thay đổi, lỗi, điểm kỳ lạ

a strange twist or turn

:
The plot had an unexpected quirk that surprised everyone.
Cốt truyện có một sự thay đổi bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.
The old machine had a few mechanical quirks.
Cỗ máy cũ có một vài lỗi cơ học.