Nghĩa của từ quill trong tiếng Việt.

quill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quill

US /kwɪl/
UK /kwɪl/
"quill" picture

Danh từ

1.

lông vũ, bút lông ngỗng

a main wing or tail feather of a bird

Ví dụ:
The artist used a bird's quill to draw fine lines.
Người nghệ sĩ đã dùng lông vũ của chim để vẽ những đường nét tinh xảo.
He found a large eagle quill on the forest floor.
Anh ấy tìm thấy một chiếc lông vũ đại bàng lớn trên nền rừng.
Từ đồng nghĩa:
2.

bút lông ngỗng

a pen made from a bird's feather, used for writing before the invention of fountain pens

Ví dụ:
She dipped her quill into the inkwell and began to write a letter.
Cô ấy nhúng bút lông ngỗng vào lọ mực và bắt đầu viết thư.
Ancient scribes often used quills for their manuscripts.
Các nhà chép sử cổ đại thường dùng bút lông ngỗng cho các bản thảo của họ.
Từ đồng nghĩa:
3.

lông nhọn, gai

a sharp, stiff hair or spine, especially of a porcupine or hedgehog

Ví dụ:
The porcupine raised its quills in defense.
Con nhím dựng lông nhọn lên để tự vệ.
Be careful, the hedgehog's quills are very sharp.
Cẩn thận, lông nhọn của nhím rất sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: