Nghĩa của từ quilling trong tiếng Việt.

quilling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quilling

US /ˈkwɪl.ɪŋ/
UK /ˈkwɪl.ɪŋ/
"quilling" picture

Danh từ

1.

quilling, nghệ thuật cuộn giấy

the art of making designs by rolling narrow strips of paper into coils or scrolls and arranging them into a pattern

Ví dụ:
She spent hours on her quilling project, creating intricate floral patterns.
Cô ấy đã dành hàng giờ cho dự án quilling của mình, tạo ra những họa tiết hoa phức tạp.
The greeting card featured delicate quilling work on the front.
Thiệp chúc mừng có tác phẩm quilling tinh xảo ở mặt trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: