Nghĩa của từ quenching trong tiếng Việt.

quenching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quenching

Động từ

1.

dập tắt

to drink liquid so that you stop being thirsty:

Ví dụ:
When it's hot, it's best to quench your thirst with water.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: