Nghĩa của từ pyramidal trong tiếng Việt.

pyramidal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pyramidal

US /pəˈræm.ə.dəl/
UK /pəˈræm.ə.dəl/
"pyramidal" picture

Tính từ

1.

hình kim tự tháp

having the form of a pyramid

Ví dụ:
The ancient structure had a distinctively pyramidal shape.
Cấu trúc cổ xưa có hình dạng kim tự tháp rõ rệt.
The organization has a pyramidal hierarchy.
Tổ chức có cấu trúc phân cấp kim tự tháp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: