Nghĩa của từ purr trong tiếng Việt.

purr trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purr

US /pɝː/
UK /pɝː/
"purr" picture

Danh từ

1.

tiếng gừ gừ

a low, continuous, vibratory sound made by a cat or similar animal, especially when contented.

Ví dụ:
The cat's soft purr filled the quiet room.
Tiếng gừ gừ nhẹ nhàng của mèo tràn ngập căn phòng yên tĩnh.
I love the sound of a happy cat's purr.
Tôi yêu tiếng gừ gừ của một con mèo hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gừ gừ

to make a low, continuous, vibratory sound, as a cat does when contented.

Ví dụ:
The cat began to purr contentedly as I stroked its fur.
Con mèo bắt đầu gừ gừ một cách mãn nguyện khi tôi vuốt ve bộ lông của nó.
The engine of the luxury car began to purr smoothly.
Động cơ của chiếc xe sang bắt đầu gừ gừ êm ái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland